Dự thảo ý tưởng: Nghiên cứu điện não đồ ở bệnh nhân ngộ độc cấp: đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, cận lâm sàng và giá trị tiên lượng.

41 lượt xem Phi Pha 15/12/2025

PCC Idea – Ngày 15/12/2025 Ngộ độc cấp là một trong những nguyên nhân thường gặp gây rối loạn ý thức, co giật và suy đa cơ quan, đặc biệt tại các đơn vị hồi sức – chống độc. Biểu hiện thần kinh ở bệnh nhân ngộ độc có phổ rất rộng, từ lú lẫn nhẹ đến hôn mê sâu, và không phải lúc nào cũng tương xứng với mức độ tổn thương chức năng não thực sự. Trong bối cảnh đó, điện não đồ (EEG) đóng vai trò như một công cụ thăm dò sinh lý thần kinh khách quan, cho phép đánh giá trực tiếp hoạt động não, phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn như co giật không co cứng (non-convulsive seizure/status epilepticus), cũng như mức độ ức chế và khả năng đáp ứng của nền điện não.

Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu về điện não đồ ở bệnh nhân ngộ độc cấp còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào mô tả đơn lẻ hoặc từng nhóm độc chất, trong khi mối liên quan tổng thể giữa đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, cận lâm sàng với các biểu hiện EEG và giá trị tiên lượng vẫn chưa được làm rõ. Việc hệ thống hóa các đặc điểm điện não và xác định vai trò tiên lượng của EEG có ý nghĩa quan trọng trong phân tầng nguy cơ, tối ưu hóa chiến lược điều trị và cải thiện kết cục cho bệnh nhân ngộ độc nặng.

Xuất phát từ thực tiễn lâm sàng đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát đặc điểm điện não đồ ở bệnh nhân ngộ độc cấp, đồng thời phân tích mối liên quan giữa các bất thường EEG với đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, cận lâm sàng và kết cục điều trị, qua đó góp phần làm rõ giá trị tiên lượng của điện não đồ trong thực hành hồi sức – chống độc.

ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU

1. Tên đề tài

Nghiên cứu điện não đồ ở bệnh nhân ngộ độc cấp: đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, cận lâm sàng và giá trị tiên lượng.

2. Đặt vấn đề

Ngộ độc cấp là nguyên nhân thường gặp gây rối loạn ý thức, co giật, suy hô hấp và tử vong. Ở nhiều trường hợp, biểu hiện thần kinh không phản ánh đầy đủ mức độ tổn thương chức năng não hoặc có thể bị che lấp bởi an thần/thở máy. Điện não đồ (EEG) giúp đánh giá khách quan hoạt động não, phát hiện co giật không co cứng/NCSE, phân tầng mức độ ức chế nền và khả năng reactivity, từ đó có thể hỗ trợ tiên lượng và định hướng điều trị sớm trong hồi sức ngộ độc.

3. Mục tiêu nghiên cứu

3.1. Mục tiêu chính

  1. Mô tả đặc điểm EEG ở bệnh nhân ngộ độc cấp và đánh giá giá trị tiên lượng của các bất thường EEG đối với kết cục lâm sàng.

3.2. Mục tiêu phụ

  1. Mô tả đặc điểm dịch tễ, lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân ngộ độc cấp có chỉ định EEG.

  2. Xác định tỷ lệ co giật điện não/NCSE và các yếu tố liên quan.

  3. Xây dựng mô hình dự báo (hoặc thang điểm) kết cục dựa trên EEG + yếu tố lâm sàng/cận lâm sàng (nếu đủ cỡ mẫu).

4. Câu hỏi nghiên cứu – giả thuyết

  • EEG bất thường nặng (nền ức chế, mất reactivity, periodic discharges, burst-suppression, seizure/NCSE) liên quan độc lập với tử vong, thở máy kéo dài, ICU LOS dài, hoặc di chứng thần kinh.

  • NCSE là tình trạng không hiếm gặp ở ngộ độc hôn mê và nếu phát hiện sớm có ý nghĩa thay đổi xử trí.

5. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu

5.1. Thiết kế nghiên cứu (chọn 1)

  • Phương án A (khuyến nghị): Đoàn hệ tiến cứu mô tả – phân tích.

  • Phương án B: Hồi cứu kết hợp tiến cứu (nếu cần tăng cỡ mẫu nhanh).

5.2. Thời gian – địa điểm

  • Tại PCC/ICU (ghi rõ bệnh viện).

  • Thời gian dự kiến: ví dụ 12–24 tháng (tuỳ sản lượng EEG).

5.3. Tiêu chuẩn chọn mẫu

Chọn:

  • Tuổi: ≥ 16 hoặc ≥ 18 (tuỳ quy định).

  • Chẩn đoán ngộ độc cấp (xác định/khả năng cao) nhập viện/ICU.

  • Có chỉ định và thực hiện EEG trong 72 giờ đầu (hoặc trong quá trình điều trị, ghi rõ).

Loại trừ:

  • Có bệnh lý thần kinh nền nặng ảnh hưởng EEG và tiên lượng độc lập (u não lớn, động kinh kháng trị, di chứng TBMN nặng…).

  • Tổn thương não cấp không do ngộ độc là nguyên nhân chính (xuất huyết não, chấn thương sọ não nặng…).

  • EEG không đạt chất lượng kỹ thuật tối thiểu / dữ liệu thiếu cục quan trọng.

5.4. Cỡ mẫu

  • Nếu mô tả: lấy toàn bộ bệnh nhân thỏa tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Nếu phân tích tiên lượng: tối thiểu nên đảm bảo số “biến cố” (tử vong/di chứng nặng) đủ để chạy hồi quy (gợi ý: ≥ 10 biến cố/1 biến trong mô hình).
    ➡️ Thực tế: ưu tiên “all-comers + giới hạn số biến” theo số biến cố.

5.5. Quy trình thu thập số liệu

Bước 1: Sàng lọc bệnh nhân ngộ độc cấp có chỉ định EEG (hôn mê, co giật, nghi NCSE, rối loạn ý thức kéo dài…).
Bước 2: Ghi nhận dữ liệu chuẩn hoá theo CRF.
Bước 3: Thực hiện EEG (thời điểm, thời lượng), lưu file.
Bước 4: Đọc EEG bởi ≥ 2 người đọc (mù kết cục nếu làm được); thống nhất theo chuẩn.
Bước 5: Theo dõi kết cục đến ra viện/28 ngày.

6. Biến số nghiên cứu

6.1. Nhóm biến dịch tễ

  • Tuổi, giới.

  • Nơi ở (thành thị/nông thôn), nghề nghiệp (nếu cần).

  • Thời gian phơi nhiễm → đến viện; tuyến chuyển.

  • Loại độc chất: thuốc/hoá chất/ma tuý/rắn cắn…; đường phơi nhiễm; liều ước tính.

  • Can thiệp trước viện.

6.2. Nhóm biến lâm sàng

  • GCS/FOUR lúc vào, dấu thần kinh khu trú.

  • Co giật lâm sàng (có/không), trạng thái động kinh.

  • Dấu hiệu suy hô hấp, sốc, nhu cầu vận mạch.

  • Thang điểm nặng: SOFA/APACHE II (nếu ICU).

  • Điều trị: thở máy, an thần (thuốc, liều), lọc máu/CRRT, than hoạt, antidote…

6.3. Nhóm biến cận lâm sàng

  • Khí máu: pH, HCO3-, lactate.

  • Điện giải: Na/K/Ca/Mg.

  • Đường máu.

  • Chức năng gan thận: AST/ALT, bilirubin, INR, creatinine/urea.

  • CK, troponin (nếu liên quan), ammonia (nếu có).

  • ECG: QTc (tuỳ mục tiêu).

  • Nồng độ độc chất/toxicology screen (nếu làm được).

6.4. Nhóm biến EEG (định nghĩa rõ ngay từ đầu)

Khuyến nghị chuẩn hoá theo thuật ngữ ACNS (để dễ đăng bài):

  • Nền (background): bình thường/chậm nhẹ–vừa–nặng; suppressed, burst-suppression.

  • Reactivity: có/không (đáp ứng kích thích âm thanh/đau).

  • Tính đối xứng: đối xứng/không; khu trú.

  • Bất thường dạng chu kỳ/định kỳ: GPD/LPD/BIPD, triphasic-like.

  • Hoạt động động kinh: seizure/NCSE; số cơn; thời lượng.

  • Chỉ số mức độ nặng EEG (gợi ý tạo “EEG severity grade” 0–3):

    • 0: nền chậm nhẹ, còn reactivity, không PD/seizure

    • 1: chậm vừa–nặng, còn reactivity hoặc PD nhẹ

    • 2: mất reactivity hoặc PD rõ/Seizure đơn lẻ

    • 3: suppressed/burst-suppression hoặc NCSE kéo dài

Thông số kỹ thuật EEG:

  • Thời điểm: trong 24–72h đầu (ưu tiên ghi rõ “EEG sớm”).

  • Thời lượng: tối thiểu 20–30 phút; nếu có điều kiện: EEG kéo dài/monitoring.

  • Trạng thái an thần khi ghi (RASS, thuốc, liều).

7. Kết cục nghiên cứu

7.1. Kết cục chính (chọn 1–2 cho sắc)

  • Tử vong trong viện hoặc 28 ngày.

  • Kết cục thần kinh khi ra viện: mRS (0–6) hoặc CPC (1–5).

7.2. Kết cục phụ

  • Thời gian thở máy, ngày ICU, ngày nằm viện.

  • Tỷ lệ NCSE; thay đổi điều trị sau EEG (có/không).

  • Nhu cầu lọc máu, vận mạch.

8. Kế hoạch phân tích thống kê

  • Mô tả: tần suất, trung vị (IQR) hoặc mean ± SD.

  • So sánh nhóm: EEG nặng vs không nặng; NCSE vs không NCSE.

    • Chi-square/Fisher; t-test/Mann–Whitney.

  • Hồi quy:

    • Logistic (tử vong/di chứng xấu) hoặc Cox (thời gian tử vong).

    • Biến đưa vào: tuổi, loại độc chất (nhóm), GCS, lactate/pH, SOFA, an thần, và EEG features chủ đạo (reactivity, suppression, PD, NCSE).

  • Đánh giá mô hình: AUC, calibration; nếu có thể: internal validation (bootstrap).

  • Độ tin cậy đọc EEG: Kappa giữa 2 người đọc (một phần mẫu).

9. Đạo đức nghiên cứu

  • Thông qua hội đồng đạo đức bệnh viện.

  • Tiến cứu: đồng ý tham gia từ người bệnh/người đại diện.

  • Bảo mật dữ liệu EEG và hồ sơ; mã hoá ID.

  • EEG là thăm dò không xâm lấn, nguy cơ thấp.

10. Dự kiến khó khăn và cách khống chế

  • Nhiễu do an thần/thở máy: ghi chi tiết RASS/thuốc/liều; phân tầng theo mức an thần.

  • Không đồng nhất độc chất: phân nhóm (thuốc hướng thần, ma tuý, hoá chất, rắn…); hoặc phân tích nhạy cảm.

  • Thiếu EEG kéo dài: mô tả rõ thời lượng; ưu tiên nhóm hôn mê làm EEG sớm.

11. Kế hoạch triển khai (gợi ý)

  • Tháng 1: hoàn thiện CRF, tập huấn đọc EEG theo thuật ngữ thống nhất, chạy thử 10 ca.

  • Tháng 2–12: tuyển mẫu, nhập liệu song song.

  • Tháng 13–14: làm sạch số liệu, đọc EEG mù kết cục (nếu làm được).

  • Tháng 15–16: phân tích, viết bài.

PCC Idea

 

Và 1 số ý tưởng tiếp theo:

  1. Đặc điểm tình trạng diễn biến Cholinesterase ở bệnh nhân suy gan điều trị tại PCC (15/12)
  2. Nghiên cứu đặc điểm các tình huống báo cáo ADR của bệnh nhân vào điều trị tại PCC (15/12)
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài viết liên quan

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x