I. Dẫn nhập: Khi tri thức không còn đủ
Cách mạng công nghiệp 4.0 và làn sóng trí tuệ nhân tạo đang tái định nghĩa mọi lĩnh vực, trong đó có khoa học y học và nghiên cứu lâm sàng. Một nhà khoa học không chỉ cần “biết nhiều hơn”, mà cần nghĩ sâu hơn, cảm nhận tốt hơn và thích nghi nhanh hơn. Theo báo cáo The Future of Jobs 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum – WEF), hơn 70% các tổ chức toàn cầu cho rằng năng lực cốt lõi của nhân lực tương lai sẽ không nằm ở kiến thức chuyên môn tĩnh, mà ở kỹ năng nhận thức và xã hội động – bao gồm tư duy phân tích, sáng tạo, khả năng phục hồi, lãnh đạo, và học tập suốt đời. Với các nhóm nghiên cứu khoa học (NCKH) tại Việt Nam – việc thích ứng với hệ khung năng lực mới này không chỉ là xu hướng, mà là điều kiện tồn tại và vươn tầm quốc tế.

II. Năm năng lực lõi của nhà nghiên cứu thời đại mới
1️⃣ Tư duy phân tích (Analytical Thinking): nền tảng của tri thức có hệ thống
Theo WEF, 69% nhà tuyển dụng toàn cầu coi tư duy phân tích là kỹ năng quan trọng nhất của thế kỷ XXI. Trong nghiên cứu, tư duy phân tích không chỉ là khả năng xử lý dữ liệu mà còn là năng lực kiến tạo mô hình nhận thức, giúp nhà khoa học:
-
Xác định mối quan hệ nhân – quả thay vì chỉ mô tả tương quan;
-
Tách biệt nhiễu khỏi tín hiệu trong dữ liệu phức hợp;
-
Đặt câu hỏi đúng, ở đúng thời điểm, với phương pháp đúng.
Ở cấp độ tổ chức, tư duy phân tích tạo nên “DNA của chất lượng khoa học” – một đặc điểm giúp nhóm nghiên cứu đi xa hơn trực giác để chạm tới chứng cứ.
2️⃣ Thích nghi và bền bỉ (Resilience, Flexibility, Agility): năng lực phục hồi trong môi trường bất định
67% nhà tuyển dụng xem khả năng thích nghi và linh hoạt là yếu tố sống còn. Trong nghiên cứu y học, thất bại là dữ liệu, và biến động là hằng số. Một nhóm nghiên cứu vững mạnh cần những thành viên có:
-
Sức bền tâm lý (mental stamina): đứng vững trước phản biện, kết quả âm tính hay sự trì hoãn công bố;
-
Tư duy linh hoạt (cognitive agility): thay đổi hướng nghiên cứu mà không đánh mất mục tiêu tổng thể;
-
Tái tạo năng lượng (adaptive resilience): biến stress thành động lực đổi mới.
Nghiên cứu y học không chỉ là cuộc đua tri thức – mà còn là cuộc marathon của ý chí.
3️⃣ Lãnh đạo và ảnh hưởng xã hội (Leadership and Social Influence): kiến tạo môi trường tri thức cộng tác
61% tổ chức toàn cầu đánh giá năng lực lãnh đạo có ảnh hưởng xã hội (social influence) là chìa khóa để kiến tạo các hệ sinh thái tri thức. Trong nhóm nghiên cứu, vai trò lãnh đạo không chỉ là quản lý tiến độ, mà là kích hoạt tiềm năng con người. Một người lãnh đạo nghiên cứu hiệu quả cần hội đủ ba cấp độ ảnh hưởng:
-
Ảnh hưởng học thuật (Academic influence): dẫn dắt hướng nghiên cứu, xây dựng năng lực chuyên sâu;
-
Ảnh hưởng xã hội (Social influence): kết nối đội ngũ, khơi dậy tinh thần đồng sáng tạo;
-
Ảnh hưởng nhân văn (Moral influence): duy trì đạo đức, liêm chính, và văn hóa minh bạch.
Trong bối cảnh khoa học mở (Open Science), lãnh đạo không chỉ là chức danh – mà là trạng thái lan tỏa tri thức và cảm hứng.
4️⃣ Tư duy sáng tạo (Creative Thinking): khi khác biệt là giá trị
Sáng tạo (57%) được xem là năng lực then chốt trong thời đại mà tri thức cũ nhanh chóng lỗi thời. Một công trình khoa học chỉ thực sự đột phá khi dám đặt câu hỏi mới. Tư duy sáng tạo giúp nhóm nghiên cứu:
-
Thiết kế phương pháp mới (methodological innovation);
-
Liên kết các lĩnh vực tưởng như không liên quan (interdisciplinary connection);
-
Tạo ra giá trị xã hội từ kết quả khoa học (translational impact).
Sáng tạo không phải là ngẫu hứng, mà là kỷ luật của sự tưởng tượng được kiểm chứng bằng dữ kiện.
5️⃣ Tự nhận thức và động lực nội tại (Motivation & Self-awareness): gốc rễ của phát triển bền vững
Trong môi trường học thuật nhiều áp lực, tự nhận thức giúp nhà nghiên cứu hiểu giới hạn – giá trị – hướng đi của chính mình. Nó là cơ chế tự điều chỉnh (self-regulation) để duy trì cân bằng giữa:
-
Năng suất và sức khỏe tâm thần,
-
Đam mê và thực tế,
-
Kỳ vọng và kết quả.
Một nhóm NCKH hiệu quả là nhóm mà từng thành viên biết “vì sao mình ở đây” – không chỉ để làm khoa học, mà để trưởng thành cùng tri thức.
III. Năng lực nhân văn và công nghệ: hai trục hội tụ của kỷ nguyên AI
WEF cho thấy sự giao thoa mạnh mẽ giữa “technological literacy” (hiểu biết công nghệ) và “empathy & active listening” (thấu cảm và lắng nghe chủ động). Đây không phải là hai cực đối lập, mà là hai cánh của cùng một con chim tri thức. Trong thời đại AI, con người không bị thay thế bởi máy móc – mà bị thay thế nếu đánh mất tính người. Ngược lại, nếu biết kết hợp công nghệ (AI, Big Data, bioinformatics) với năng lực nhân văn (empathy, ethical judgment), các nhà khoa học có thể tạo ra:
-
Quyết định lâm sàng chính xác hơn;
-
Nghiên cứu có tính dự báo;
-
Công trình gắn liền với lợi ích cộng đồng.
“Trí tuệ nhân tạo cần trái tim nhân bản để trở thành trí tuệ nhân văn.”
IV. Hệ năng lực nhóm NCKH Việt Nam: từ nội lực đến hội nhập
1️⃣ Tư duy hệ thống (Systems Thinking) giúp nhóm nhìn toàn cảnh từ ý tưởng – dữ liệu – công bố – ứng dụng.
2️⃣ Quản lý tài năng (Talent Management) đảm bảo sự kế thừa và trao quyền cho thế hệ trẻ.
3️⃣ Học tập suốt đời (Lifelong Learning) giúp nhóm luôn cập nhật, tránh trì trệ.
4️⃣ Tinh thần công dân toàn cầu (Global Citizenship) giúp nghiên cứu Việt Nam kết nối mạnh mẽ hơn với thế giới học thuật.
Những năng lực này tạo nên “bản đồ gen” của một tổ chức khoa học bền vững, nơi tri thức được kế thừa, đổi mới và lan tỏa.
V. Kết luận: Khoa học vị nhân sinh – hành trình của trí và tâm
Khi tri thức tăng theo cấp số nhân, giá trị cốt lõi của người làm khoa học không còn là biết nhiều, mà là hiểu sâu và sống đúng.
Năm năng lực lõi của thời đại 2025 – phân tích, sáng tạo, bền bỉ, lãnh đạo, tự nhận thức – chính là năm trụ cột của nhà khoa học vị nhân sinh. Khoa học không chỉ là con đường tìm ra chân lý, mà là hành trình giúp con người trở nên tốt đẹp hơn. Và trong hành trình ấy, mỗi nhóm nghiên cứu là một hạt nhân ánh sáng – soi rọi, kết nối và dẫn dắt cả nhóm đi lên bằng tri thức và nhân văn.
PCC Sci
